Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa tương đồng nhau nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh và ngữ pháp khác nhau. Ngoài ra, một số từ trong tiếng Anh cũng có “spelling” (chính tả) tương tự nhau, dễ gây nhầm lẫn. Hôm nay hãy cùng IELTS Arena tìm hiểu những từ – cụm từ này nhé!
Table of Contents
ToggleEach và every
Người học thường dễ nhầm lẫn hai từ này với nhau do dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt đều mang nghĩa “mỗi”. Dù có thể được sử dụng thay thế cho nhau ở một số hoàn cảnh, diễn đạt bằng “each” vẫn có sự khác biệt so với điễn đạt bằng “every”. Thậm chí “each” cũng có một số cấu trúc ngữ pháp khác mà ở đó, việc sử dụng “every” để thay thế sẽ dẫn đến sai ngữ pháp.
Về mặt diễn đạt
“Each” và “Every” đều có thể được hiểu là “Mỗi”. Tuy nhiên, “Each” được sử dụng cho một tập hợp chứa từ hai cá thể trở lên trong khi “Every” được sử dụng cho một tập hợp từ ba cá thể trở lên. Vì vậy, khi tập hợp chỉ có hai đối tượng, “Each” phải được sử dụng thay vì “Every” để diễn đạt ý nghĩa “Mỗi cá thể”:
Ví dụ 1: Each gender has its own way of thinking as well as behavior.
(Mỗi giới tính đều có một cách suy nghĩ và hành vi riêng)
NOT: Every gender has its own way of thinking as well as behavior.
Ở ví dụ trên, tập hợp giới tính “gender” chỉ chứa giới nam và nữ, vì vậy “each” được sử dụng
Ngoài ra, “Each” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào từng cá thể riêng biệt trong một tập hợp trong khi “Every” nhấn mạnh vào toàn thể các cá thể trong tập hợp. Vì vậy, “Eạch” thường được sử dụng khi mỗi cá thể thuộc một tập thể có những đặc điểm, thuộc tính riêng biệt.
Ví dụ 2:
A. The employer has to interview every candidate to see who fits the job most.
B. The employer has to interview each candidate to see who fits the job most.
Dịch: “Nhà tuyển dụng phải phỏng vấn mỗi thí sinh để xem ai phù hợp nhất với công việc”
Ở ví dụ này, việc sử dụng “Every” hay “Each” đều chấp nhận được. Tuy nhiên, giữa hai câu A và B có sự khác biệt về ý nghĩa truyền đạt. “Each” được sử dụng ở câu B giúp thể hiện sự nhấn mạnh của người nói/viết vào số lượng thí sinh (candidate) – “TỪNG thí sinh MỘT mà không phải nhiều người một lúc”. Trong khi đó, “Every” được sử dụng ở câu A thể hiện sự nhấn mạnh đến toàn thể tập hợp thí sinh – “Thí sinh nào cũng sẽ được phỏng vấn”
Ví dụ 3: I go to school every day.
(Tôi đi học mỗi ngày)
NOT: I go to school each day .
Ở ví dụ này, sự nhấn mạnh vào từng ngày cụ thể là không cần thiết vì người nói/viết muốn diễn đạt một thói quen (việc đi học) có tính chất lặp đi lặp lại. Vì vậy, việc sử dụng “Each” để diễn đạt ý “mỗi” sẽ thiếu hợp lý.
Ví dụ 4: I wear different clothes each day
(Tôi mặc các trang phục khác nhau mỗi ngày).
Ở ví dụ này, sự nhấn mạnh vào từng ngày cụ thể là cần thiết vì người nói/người viết muốn diễn đạt sự khác biệt giữa các trang phục mặc mỗi ngày. Vì vậy, “Each” được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt đó.
Về mặt ngữ pháp
“Each” có thể được sử dụng như một đại từ hoặc trạng từ trong khi “Every” không có những chức năng này.
Ví dụ 1: There are five students in the class. Each has a different view on the matter.
(Có năm học sinh trong lớp. Mỗi học sinh có một quan điểm khác nhau về vấn đề).
NOT: … Every has a different view on the matter.
Ở ví dụ trên, “Each” được sử dụng như một đại từ đại diện cho “học sinh” được nhắc đến ở câu trước.
Ví dụ 2: We each have a piece of cake/We have a piece of cake each.
(Chúng tôi mỗi người có một miếng bánh)
NOT: We every have a piece of cake/We have a piece of cake every.
Ở ví dụ trên, “Each” được sử dụng như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “have”.
Everyday và Every day
Việc nhầm lẫn giữa “Everyday” và “Every day” chỉ xảy ra ở văn viết. “Everyday” là một tính từ với nghĩa là thường nhật, thông thường – ordinary, typical or usual (theo từ điển Cambridge). Mặt khác, “every day” là một trạng từ với nghĩa là “mỗi ngày.
Ví dụ 1: It’s not easy to learn English every day (Thật không dễ để học tiếng Anh mỗi ngày)
Ví dụ 2: It’s not easy to learn everyday English (Thật không dễ để học tiếng Anh phổ thông)
Most, most of, mostly và almost
Đây là một “bộ tứ” mà người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối và dễ nhầm lẫn với nhau nếu chỉ đơn thuần dịch thành “hầu hết, hầu như”. Sau đây, tác giả sẽ phân tích nghĩa và ngữ pháp của các từ này với nhau để người đọc dễ dàng phân biệt chúng.
“Almost” có nghĩa là “gần như”, “suýt”, “sắp”, gần nghĩa với nearly (theo từ điển Cambridge)
Ví dụ:
- I almost forgot to lock the door before going out (Tôi suýt quên khóa cửa trước khi ra ngoài)
- I am almost there (Tôi sắp tới đó rồi)
- I almost cried when I read the questions of the exam (Tôi suýt khóc khi tôi đọc câu hỏi của bài thi)
- He was almost dead when she left him (Anh ấy gần như chết đi khi cô ấy rời bỏ anh ấy)
Có thể thấy qua các ví dụ trên, “almost” được sử dụng như một trạng từ bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
“Mostly” có nghĩa là “chủ yếu”, gần nghĩa với mainly (theo từ điển Cambridge)
Ví dụ:
- The bottle contains mostly water (Cái chai chứa chủ yếu là nước)
- The lesson is delivered mostly in English. (Bài học được giảng chủ yếu bằng tiếng Anh)
- The students are mostly males. (Những người học sinh chủ yếu là nam)
Ở các ví dụ trên, “mostly” được sử dụng như một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho các động từ và tính từ (“contain”, “deliver” và “are”).
“Most” và “Most of” có nghĩa là “hầu hết”, thường được sử dụng cho một số lượng (đếm được hoặc không đếm được), gần nghĩa với “the majority of” – (theo từ điển Cambridge). “Most” được sử dụng cho một danh từ mang ý nghĩa nói chung, khái quát (VD: apples – táo nói chung; cars – ô tô nói chung) trong khi “Most of” được sử dụng cho một danh từ chỉ một tập thể xác định và vì vậy, mạo từ “The” thường được đặt sau “Most of”.
Ví dụ:
- Most men prefer getting married at 30 when they have already been financially independent.
(Hầu hết đàn ông muốn kết hôn ở độ tuổi 30 khi họ đã độc lập về mặt tài chính). - Most of the students in this class have good grades in the final exam.
(Hầu hết các học sinh trong lớp này có điểm cao trong kì th cuối khóa)