Các Từ – Cụm Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh – Phần 2

Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa tương đồng nhau nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh và ngữ pháp khác nhau. Ngoài ra, một số từ trong tiếng Anh cũng có “spelling” (chính tả) tương tự nhau, dễ gây nhầm lẫn. Hôm nay hãy cùng Arena English tìm hiểu những từ – cụm từ này nhé!

Another, Other(s), The other(s)

Người học thường dễ nhầm lẫn các từ này với nhau nếu chỉ dịch chúng thành “khác” trong tiếng Việt. Thực tế, các từ này có nghĩa và cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Sau đây, tác giả sẽ chia các từ này theo nghĩa để phân tích

Mang nghĩa là “khác”

“Another + danh từ đếm được số ít”: Another khi đi với danh từ đếm được ở dạng số ít có nghĩa là “một cái gì khác”. Người học có thể dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này bởi bản thân từ “Another” đã có mạo từ “An” ở phía trước của từ

Ví dụ: I’m not sure if this shirt will suit me. Do you have another one? (Tôi không chắc liệu chiếc áo sơ mi này sẽ hợp với tôi. Bạn có cái khác không)

“Other + danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều”: Ngược lại với “Another”, other được sử dụng cho các danh từ không đếm được (VD: information, news, advice,…) để thể hiện ý nghĩa “những cái khác”

Ví dụ: There are many other shirts of the same size as yours in this section. (Có nhiều chiếc áo sơ mi khác cùng kích cỡ với cái của bạn ở gian hàng này)

“Others” với chức năng như đại từ: “Others” được sử dụng như một đại từ – đại diện cho một sự vật, hiện tượng đã nhắc đến ở câu trước hoặc một đối tượng mà cả người nói/người viết và người nghe/người đọc đều đã biết. Vì vậy, “Others” không được theo sau bởi một danh từ như “Another” hay “Other” được

Ví dụ: Some people think that competitiveness is beneficial for children’s mental development while others think the opposite is true. (Một vài người nghĩ rằng sự cạnh tranh thì có lời cho sự phát triển tinh thần của trẻ trong khi những người khác nghĩ ngược lại)

Mang nghĩa là “còn lại”

“The other + danh từ”: “The other” khi đi cùng với một danh từ (đếm được nhiều hay ít, không đếm được) mang nghĩa là (các) thứ còn lại.

Ví dụ:

There are five pens on the table. Two pens are red while the other pens are blue.
(Có năm cây viết trên bàn. Hai cây viết thì màu đỏ trong khi những cây còn lại thì màu xanh)

He’s having a pen in one hand and a pencil in the other hand.
(Anh ấy đang có một cây viết bi trong một tay và một cây viết chì trong tay còn lại)

“The other” với chức năng như đại từ: Người học có thể sử dụng “The other” mà không đi kèm với một danh từ ở phía sau. Trong trường hợp này, “The other” có chức năng như một đại từ – đại diện cho một sự vật, hiện tượng đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên, “The other” chỉ có thể đại diện cho đối tượng ở số lượng đếm được là MỘT. Nếu muốn đại diện cho đối tượng không đếm được hoặc nhiều đối tượng, “The others” sẽ được sử dụng thay thế.

Ví dụ: He’s having a pen in one hand and a pencil in the other => Hand đã được lược bỏ vì trước đó, người nghe/đọc đã được nhắc đến “hand” trong “in one hand”.

“The others” với chức năng như đại từ: Như đã đề cập đến ở trên, để đại diện cho nhiều đối tượng hoặc đối tượng không đếm được đã nhắc đến trước đó, người học có thể sử dụng “The others”

Ví dụ: There are five pens on the table. Two pens are red while the others are blue. => “Pens” được lược bỏ vì người đọc/người nghe đã được nhắc đến “pens” trước đó.

*NOTE: Như vậy, có thể thấy, các từ mang nghĩa “còn lại” luôn có mạo từ “the” ở phía trước. Điều này là bởi vì theo góc nhìn của ngôn ngữ Anh, những thứ “còn lại” thuộc một tập hợp cụ thể, đã xác định.

Near vs Nearby

Cả “near” và “nearby” đều được sử dụng để nói về khoảng cách gần, không xa. Tuy nhiên, hai từ này được sử dụng trong 1 câu với ngữ pháp khác nhau. Cụ thể, “nearby” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong khi “near” được sử dụng như một giới từ. Để dễ dàng phân biệt “near” và “nearby” người học có thể hiểu “nearby” là “gần đây” còn “near” là (gần)

Ví dụ: 

  • “Nearby” được sử dụng như tính từ:
    If you want to find a gas station, there’s one in the nearby town. (NOT near town)
    Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn tìm một trạm xăng, có một cái ở thị trấn gần đây
  • “Nearby” được sử dụng như trạng từ:
    Is there a bank nearby? (Not … a bank near/a near bank)
    Dịch nghĩa: Có một ngân hàng gần đây không
  • Near được sử dụng như một giới từ:
    VD: There is a bank near here/our school (NOT: nearby here/nearby our school).
    Dịch nghĩa: Có một ngân hàng gần đây/gần trường chúng tôi.

*Lưu ý: “near” ở ví dụ trên đứng trước danh từ “our school” không có nghĩa nó có chức năng như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ). Ở đây, “near” cùng với “our school” tạo thành một cụm giới từ, giúp cung cấp thêm thông tin về địa điểm của “bank”. Chức năng của “near” ở đây tương tự như “in”, “on”, “at” dùng để cung cấp thêm thông tin về địa điểm.

Worth, Worthwhile and Worthy

Người học thường dịch các từ này thành “đáng” hay “xứng đáng” trong tiếng Việt mà chưa thực sự nắm rõ cách dùng cũng như ngữ pháp của chúng nên thường xảy ra nhầm lẫn. Trong nội dung bài viết này, tác giả sẽ so sánh 3 từ này khi chúng được sử dụng như một tính từ trong câu

  • ”Worth” là tính từ cho biết trị giá của một vật
  • This car is worth a million dollars. (Chiếc xe này đáng giá một triệu đô la)

    This performance is worth a fortune. (Buổi biểu diễn này đáng giá rất nhiều tiền)

    Mặt nghĩa này của worth gần giống với động từ “to cost” (trị giá). Tuy nhiên, trong khi “to cost” thể hiện một giá trị thực tế, khách quan của một sự vật, “worth” thể hiện sự chủ quan của người nói. Một người có thể cho rằng chiếc xe cũ đã gắn bó nhiều năm đáng giá rất nhiều tiền dù giá trị thực của chiếc xe có thể không như vậy.

    Ví dụ: My old car is worth a million dollars (to me).

    (Chiếc xe cũ của tôi đáng giá một triệu đô la đối với tôi)

    • ”Worth” còn được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng của một sự vật, sự việc trong cấu trúc “be + worth + V-ing” và “be + worth it”. Khi người nói/viết sử dụng cấu trúc này của “worth”, họ muốn thể hiện rằng sự việc, hành động họ đang nói tới có lợi ích, tầm quan trọng gì để thực hiện hay không. Từ đây, nghĩa “xứng đáng” của “worth” xuất hiện

    Ví dụ: Do you think it is worth traveling to Japan to try sushi?/Do you think traveling to Japan to try sushi is worth it?

    (Bạn có nghĩ việc đi du lịch đến Nhật để thử món sushi có đáng không?)

    • ”Worthwhile” là từ có cùng ý nghĩa với “be worth it” ở ví dụ trên. Ngoài ra, “worthwhile” còn có thể đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho nó.

    Ví dụ:

    Do you think traveling to Japan to try sushi is worthwhile?

    Teaching is a worthwhile career (Dạy học là một nghề xứng đáng (để bỏ công sức và nỗ lực theo đuổi))

    • “Worthy” có nghĩa đáng để được tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc ủng hộ – “Deserving respect” (theo từ điển Cambridge). “Worthy” có nghĩa hẹp hơn và chỉ có thể đi hợp với một số danh từ (VD: “cause” – lý do; “objective”,”goal” – mục tiêu). Nguời học có thể dịch “Worthy” thành “cao cả” để dễ phân biệt với hai từ “worth” và “worthwhile
    • Ví dụ: “His actions are based on worthy cause” – (Những hành động của anh ấy dựa trên những lý do cao cả, đáng nể phục)

Để nhận ngay chương trình ưu đãi trong tháng

Bài viết liên quan