Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS (phần 2)

Khi ôn luyện hay tham gia kỳ thi IELTS. Bạn sẽ nhận ra kỳ thi này tổng hợp rất nhiều chủ đề đang nổi hay khá là học thuật trong đó. Để có thể làm bài thi một cách trơn tru thì việc tiếp cận những từ vựng theo chủ đề nhất định lại rất quan trọng. Ngày hôm nay, IELTS Arena sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS. Hãy cũng theo dõi nhé!

6. Invention

  1. Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
  2. Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
  3. Practicability (n): Tính hữu dụng
  4. Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  5. Patents (n): Bằng sáng chế
  6. Phonograph (n): Máy hát
  7. Light bulb (n): Bóng đèn điện
  8. Experiment (n): Thí nghiệm
  9. Failure (n): Thất bại
  10. Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
  11. Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
  12. Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
  13. Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
  14. Commercialized (adj): Thương mại hóa
  15. Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  16. Browse websites (v): Lướt mạng
  17. Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
  18. Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
  19. Get in touch (v): Giữ liên lạc
  20. Various purposes (n): Nhiều mục đích
  21. Surf the net  (v): Lướt mạng
  22. Barrier (n): Rào cản
  23. Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
  24. Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
  25. Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
  26.  Automated robot (n): Rô-bốt tự động

7. History

THE RETURN OF HISTORY SUBJECT – THISDAYLIVE

  1. Origin (n): Cội nguồn
  2. Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
  3. Ancestors (n): Tổ tiên
  4. Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
  5. Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
  6. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  7. Independence (n): Độc lập
  8. Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
  9. Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
  10. Defeat (n): Đánh bại
  11. Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
  12. Sacrifice  (v): Hy sinh
  13. Domination (n): Sự đô hộ
  14. Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
  15. Heroine (n): Nữ anh hùng
  16. Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
  17. Resistance  (n): Kháng chiến
  18. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  19. Sovereignty (n): Chủ quyền
  20. Misery (n): Nỗi khổ
  21. Ups and downs (n): Thăng trầm
  22. Decisiveness (n): Kiên định
  23. Patriotism (n): Lòng yêu nước
  24. Policy (n): Chính sách
  25. Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  26. Memorial (n): Đài tưởng niệm
  27. Honor (v): Tôn vinh
  28. Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
  29. Preserve  (v): Lưu giữ

8. Emotion

  1. Let off some steam (v): Xả hơi
  2. Satisfaction (n): Sự hài lòng
  3. Huge fan of (n): Là một fan cứng của
  4. Part and parcel (n): Phần quan trọng
  5. Get a kick out of (v): Rất thích
  6. Have something to do with (v): Liên quan đến
  7. Fall apart (v): Đổ bể
  8. Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  9. Tackle (v): Giải quyết
  10. Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
  11. Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
  12. Resort to (v): Viện đến
  13. Cope with (v): Đương đầu với
  14. Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
  15. Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
  16. Oversleep (v): Ngủ quên
  17. Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
  18. Sweat (v): Toát mồ hôi
  19. Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
  20. Rush (v): Vội vàng
  21. To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
  22. Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
  23. Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
  24. Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn

9. Lifestyle

Quick Tips for Maintaining a Healthy Lifestyle - Make Me Better

  1. Junk food (n): Đồ ăn nhanh
  2. Hit the gym (v): Đi tập gym
  3. Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
  4. Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
  5. Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
  6. Treadmill (n): Máy chạy bộ
  7. Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
  8. Intensive training (n): Luyện tập cao độ
  9. Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
  10. Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  11. Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
  12. Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
  13. Remedy (n): Phương thuốc
  14. Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
  15. Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
  16. Disseminate (v): Tuyên truyền
  17. Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
  18. Abstract (adj): Trừu tượng
  19. Sculpture (n): Điêu khắc
  20. Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  21. Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
  22.  Oil painting (n): Tranh sơn dầu
  23. Classic (adj): Kinh điển
  24. Admire (v): Chiêm ngưỡng
  25. Alignment (n): Bố cục
  26. Depict (v): Mô tả
  27. Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  28. Creativity (n): Sự sáng tạo
  29. Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
  30. Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn

10. Outfit

  1. Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
  2. Versatile (adj): Đa năng
  3. Prohibitive (adj): Đắt
  4. Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
  5. Embroidery (n): Thêu
  6. Silk (n): Lụa
  7. Femininity (n): Sự nữ tính
  8. Plain (adj): Nhàm chán
  9. Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
  10. Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
  11. Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
  12. Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
  13. Depressed (adj): Buồn rầu
  14. Feminine things (n): Những thứ nữ tính
  15. Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
  16. Token (n): Vật kỉ niệm
  17. Necklace (n): Vòng cổ
  18. Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
  19. Gemstone (n): Đá quý
  20. Charm (n): Mặt dây chuyền
  21. Bracelet (n): Vòng tay
  22. Mix and match (v): Phối (đồ)
  23. Embraced (v): Được bao bọc
  24. Ornament (n): Đồ trang trí
  25. Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành

Để nhận ngay chương trình ưu đãi trong tháng

Bài viết liên quan