Khi ôn luyện hay tham gia kỳ thi IELTS. Bạn sẽ nhận ra kỳ thi này tổng hợp rất nhiều chủ đề đang nổi hay khá là học thuật trong đó. Để có thể làm bài thi một cách trơn tru thì việc tiếp cận những từ vựng theo chủ đề nhất định lại rất quan trọng. Ngày hôm nay, IELTS Arena sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS. Hãy cũng theo dõi nhé!
Table of Contents
Toggle6. Invention
- Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
- Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
- Practicability (n): Tính hữu dụng
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
- Patents (n): Bằng sáng chế
- Phonograph (n): Máy hát
- Light bulb (n): Bóng đèn điện
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Failure (n): Thất bại
- Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
- Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
- Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
- Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
- Commercialized (adj): Thương mại hóa
- Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
- Browse websites (v): Lướt mạng
- Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
- Get in touch (v): Giữ liên lạc
- Various purposes (n): Nhiều mục đích
- Surf the net (v): Lướt mạng
- Barrier (n): Rào cản
- Online application (n): Ứng dụng trực tuyến
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
- Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
- Automated robot (n): Rô-bốt tự động
7. History
- Origin (n): Cội nguồn
- Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
- Ancestors (n): Tổ tiên
- Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
- Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Independence (n): Độc lập
- Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
- Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
- Defeat (n): Đánh bại
- Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
- Sacrifice (v): Hy sinh
- Domination (n): Sự đô hộ
- Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
- Heroine (n): Nữ anh hùng
- Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
- Resistance (n): Kháng chiến
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Sovereignty (n): Chủ quyền
- Misery (n): Nỗi khổ
- Ups and downs (n): Thăng trầm
- Decisiveness (n): Kiên định
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Policy (n): Chính sách
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
- Memorial (n): Đài tưởng niệm
- Honor (v): Tôn vinh
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
- Preserve (v): Lưu giữ
8. Emotion
- Let off some steam (v): Xả hơi
- Satisfaction (n): Sự hài lòng
- Huge fan of (n): Là một fan cứng của
- Part and parcel (n): Phần quan trọng
- Get a kick out of (v): Rất thích
- Have something to do with (v): Liên quan đến
- Fall apart (v): Đổ bể
- Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
- Tackle (v): Giải quyết
- Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
- Bear little relation to (Sb/St) (v): Ít liên quan tới
- Resort to (v): Viện đến
- Cope with (v): Đương đầu với
- Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
- Cheer (Sb) up (v): Làm ai vui lên
- Oversleep (v): Ngủ quên
- Cram for exams (v): Nhồi nhét cho kỳ thi
- Sweat (v): Toát mồ hôi
- Cry one’s eyes out (v): Khóc nức nở
- Rush (v): Vội vàng
- To make the matter worse (adv): Tồi tệ hơn nữa khi
- Mental breakdown (n): Suy sụp tinh thần
- Financial burden (n): Gánh nặng tài chính
- Heavy workload (n): Khối lượng công việc lớn
9. Lifestyle
- Junk food (n): Đồ ăn nhanh
- Hit the gym (v): Đi tập gym
- Do wonders (for (Sb/St)) (v): Tốt (cho ai/cái gì)
- Unwind (v): Xả hơi (= Relax)
- Health-concious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
- Treadmill (n): Máy chạy bộ
- Speed up my metabolism (v): Tăng cường trao đổi chất
- Intensive training (n): Luyện tập cao độ
- Balanced diet (n): Chế độ ăn cân bằng
- Lean body (n): Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
- Chronic disease (n): Bệnh mãn tính
- Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
- Remedy (n): Phương thuốc
- Feasible methods (n): Phương pháp khả thi
- Implement strict rules (v): Ban hành luật nghiêm khắc
- Disseminate (v): Tuyên truyền
- Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
- Abstract (adj): Trừu tượng
- Sculpture (n): Điêu khắc
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Classic (adj): Kinh điển
- Admire (v): Chiêm ngưỡng
- Alignment (n): Bố cục
- Depict (v): Mô tả
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
- Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
10. Outfit
- Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
- Versatile (adj): Đa năng
- Prohibitive (adj): Đắt
- Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
- Embroidery (n): Thêu
- Silk (n): Lụa
- Femininity (n): Sự nữ tính
- Plain (adj): Nhàm chán
- Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
- Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
- Spiritual life (n): Đời sống tinh thần
- Depressed (adj): Buồn rầu
- Feminine things (n): Những thứ nữ tính
- Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
- Token (n): Vật kỉ niệm
- Necklace (n): Vòng cổ
- Ecstatic (adj): Cực kỳ vui sướng
- Gemstone (n): Đá quý
- Charm (n): Mặt dây chuyền
- Bracelet (n): Vòng tay
- Mix and match (v): Phối (đồ)
- Embraced (v): Được bao bọc
- Ornament (n): Đồ trang trí
- Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành